Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eroding” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • tốc độ xói món,
  • bờ bị xói lở,
  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
"
  • Danh từ: sự lội qua,
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • sự xọc (bê tông),
  • cá trích hun khói,
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • / ´broukiη /, Danh từ: nghề môi giới, Kinh tế: công việc môi giới, nghề môi giới,
  • / ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray, Cơ khí & công...
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top