Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Errands” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • nghiệp vụ chuyển giao điện báo,
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´erənsi /, danh từ, sự sai lầm, sự sai sót,
  • / ´erənd¸bɔi /, danh từ, chú bé chạy việc vặt,
  • Thành Ngữ:, to run errands, ch?y vi?c v?t
  • Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích
"
  • cốt (bằng) cáp, cốt sợi cáp,
  • nhãn hiệu nhiều loại,
  • sợi thủy tinh vụn,
  • cốt bó cáp, cốt (dạng) bó,
  • các nhãn hiệu bị kiểm soát,
  • Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt,
  • / ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông,
  • các nhãn hiệu cạnh tranh,
  • sự căng trước của bó cốt thép,
  • Thành Ngữ:, to go on a fool's errand, được giao làm một việc hoài công
  • mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top