Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Esthetic” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / en´θetik /, tính từ, (y học) cấy; đưa vào; nhập nội,
  • (thuộc) tri giác,
  • thẩm mỹ học, mỹ học,
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • khoachữa răng thẩm mỹ,
"
  • / ¸epi´θetik /, tính từ, (thuộc) tính ngữ,
  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • / əs´θenik /, Tính từ: (y học) suy nhược, Danh từ: (y học) người suy nhược, Y học: nhược thần,
  • / pә'θetik /, Tính từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, (thông tục) đáng khinh; hết sức không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: khả năng cảm giác,
  • / i:s´θetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: mỹ học, Xây dựng: mỹ học, Điện: thẩm mĩ học, Từ...
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác,
  • / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • / ´esθi:t /, Danh từ: nhà duy mỹ,
  • / i:´θerik /,
  • mỹ quan đô thị,
  • yếu tố thẩm mỹ,
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top