Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Estivate” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • / 'estimit - 'estimeit /, Danh từ: sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), bản ước lượng, Ngoại động từ:...
  • / ´titi¸veit /, Ngoại động từ: (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng, Hình Thái Từ:, she spent an hour titivating...
  • / 'æktiveit /, Ngoại động từ: (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một...
  • / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình thái từ: Xây dựng: vận hành, Từ...
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung: đã đánh giá,
  • Danh từ: không vân; không sọc,
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
"
  • giá để dự toán,
  • giá trị ước tính,
  • dự toán thi công, dự toán xây dựng,
  • sự đánh giá bằng mắt, sự ước lượng bằng mắt,
  • dự toán sơ bộ, sự bán sơ bộ,
  • ước lượng khoảng,
  • ước lượng bất biến,
  • sự ước tính tạm thời, thử,
  • / ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát,
  • / i:´staivl /, Tính từ: thuộc mùa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top