Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Euclidian” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit
  • vành ơclit, division in an euclidian ring, phép chia trong vành ơclit
  • phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian phi ơclit, ultra non-euclidian space, không...
  • không gian ơclit,
"
  • Danh từ: không gian Ơ-clit (ba chiều), không gian euclid,
  • hình học Ơclit, hình học euclid,
  • không gian phi ơclit,
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • hình học Ơclit, hình học phi euclid,
  • không gian siêu phi Ơclit,
  • lí thuyết trường điện tử eucid,
  • chỉ số của một không gian giả ơclit, phi ơclit,
  • phép chia trong vành ơclit,
  • khuyết của một không gian nửa Ơclít, deficiency (defect) of a semi-euclidian space, số khuyết của một không gian nửa Ơclít
  • số khuyết của một không gian nửa Ơclít,
  • khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top