Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Europeen” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / ¸juərə´pi:ən /, Tính từ: (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu, Danh từ: người châu âu, a european reputation, tiếng tăm lan...
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) thuộc về hệ ngôn ngữ ấn Âu, Danh từ: (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ ấn Âu,...
  • /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • nho châu âu,
  • thị trường châu Âu, single european market, thị trường châu Âu đơn nhất
  • cây cơm cháy đen sambucus nigra,
"
  • quyền chọn kiểu châu Âu,
  • suất giá phòng kiểu Âu,
  • ủy ban châu Âu,
  • nghị viện châu Âu, member of the european parliament, đại biểu nghị viện châu Âu
  • quỹ châu Âu, quỹ thị trường chung châu Âu,
  • tiêu chuẩn châu Âu,
  • / ´juərəp /, danh từ, (địa lý) châu Âu,
  • vùng phát thanh châu Âu,
  • thị trường chung châu Âu,
  • cộng đồng kinh tế châu Âu,
  • ngân hàng đầu tư châu Âu,
  • hiệp định tiền tệ châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top