Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eveiller” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´levələ /, Danh từ: người san bằng, dụng cụ san bằng, người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng, Cơ khí...
  • / ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi sáng trong quân đội),
  • Danh từ: người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám,
  • Danh từ:,
  • máy là tấm,
  • ván nhún ở cầu tàu, sàn nâng hạ. thiết bị này được dùng để nối sàn kho với sàn xe tải, có thể điều chỉnh cao độ để phù hợp với cao độ sàn xe,
  • máy san bằng đất,
  • máy là tấm,
  • máy là nóng,
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top