Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exchange ” Tìm theo Từ (1.311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.311 Kết quả)

  • / iks´tʃeindʒ /, Danh từ: sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối...
"
  • sở giao dịch mễ cốc (sở giao dịch mễ cốc),
  • / iks´tʃeindʒə /, Hóa học & vật liệu: máy trao đổi, Kỹ thuật chung: bộ trao đổi, Kinh tế: chất trao đổi ion, hiệu...
  • sự trao đổi cation,
  • Danh từ: nơi mua bán ngũ cốc,
  • átở giao dịch ngũ cốc,
  • tổng đài đích,
  • trao đổi xác thực,
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • tổng đài tự động, tổng đài quay số,
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • Danh từ: người buôn ngoại tệ và hối phiếu, người môi giới hối đoái, người môi giới ngoại hối,
  • phí đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • va chạm trao đổi,
  • dòng tổng đài,
  • thu nhập ngoại hối,
  • rủi ro hối đoái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top