Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exfiltration” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • / ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp...
  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • sự lọc lại,
  • / fil´treiʃən /, Danh từ: sự lọc; cách lọc, Toán & tin: sự lọc, Cơ khí & công trình: sự mất nước, Ô...
  • không khí thấm lọc ra, rò rỉ không khí, sự rò rỉ không khí,
  • thẩm thấu ẩm,
  • gây tê quanh thần kinh,
  • thâm nhiễm viêm,
  • thí nghiệm them,
  • giếng thấm nước,
"
  • Độ thẩm thấu, lượng nước có thể thấm vào đất trong một khoảng thời gian xác định.
  • tác dụng thấm,
  • khả năng thấm,
  • hệ số thấm,
  • trường thấm,
  • hiện tượng thấm,
  • (sự) thâm nhiễm glycogen,
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • phong bế thần kinh gây tê tiêm ngấm,
  • khu vực thấm, diện tích rò nước, diện tích thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top