Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exprobate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´æprə¸beit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận, phê chuẩn, hình thái từ: Kinh tế:...
  • /'reprəbeit/, Danh từ: (tôn giáo) người bị chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, Đồ vô lại; kẻ phóng đãng, người trụy lạc, Tính từ:...
  • / ˈproʊbeɪt /, Danh từ: (pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ (như) prove,...
  • giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận,
  • phiên tòa chứng thực di chúc,
  • định giá di sản,
  • định giá di sản,
  • cấp giấy xác nhận di chúc, sự chứng nhận kiểm nghiệm di chúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top