Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ext” Tìm theo Từ (659) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (659 Kết quả)

  • tiếp sau,
  • tiền tố chỉ ngoài hay bên ngoài,
  • vùng ngoài, mặt ngoài,
  • sự chuyển văn bản điện tử,
  • kết thúc văn bản,
  • sự kết thúc văn bản, cuối văn bản,
  • sự kết thúc văn bản, cuối văn bản,
  • đoạn cuối văn bản, kết thúc văn bản,
"
  • vùng bên ngoài, mặt ngoài,
  • viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat),
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • bằng=,
  • Danh từ: (tôn giáo) kinh chính ngọ,
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • / ´egzit /, Danh từ: (sân khấu) sự đi vào của diễn viên, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, Nội động từ:...
  • tiền tố như chữ ex,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top