Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extendable” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • kéo dài được, giãn được, mở rộng được,
  • / iks´pendəbl /, Tính từ: có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi, Kinh tế: có thể dùng...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • vật liệu hao, vật tiêu hao,
"
  • / iks´pændəbl /, Toán & tin: có thể giãn,
  • trái khoán gia hạn được,
  • / iks´tensibl /, Tính từ: có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể bị tịch thu, Kỹ...
  • động cơ sử dụng một lần,
  • mặt hàng tiêu thụ được,
  • chi tiêu công cộng,
  • mất bao bì,
  • thiết bị cung cấp, đồ dùng có tính tiêu hao,
  • thiết bị mở rộng được, thiết bị có tính tiêu hao, thiết bị thông thường, thiết bị dùng một lần,
  • quỹ có sẵn để dùng, quỹ có thể sử dụng không hạn chế, quỹ khả dụng,
  • tập tin đĩa mở rộng được,
  • giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • môi chất lạnh bị mất, môi chất lạnh tổn thất,
  • hạch giãn được,
  • mũi tâm co giãn,
  • nút chỉnh ống khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top