Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extented” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / ɪksten.dɪd /, Tính từ: mở rộng ra; rộng khắp, kéo dài, (ngôn ngữ) mở rộng, Nguồn khác: Toán & tin: được mở rộng,...
  • Toán & tin: được mở rộng, được kéo dài,
  • / iks´pektid /, Toán & tin: được chờ đợi hy vọng, Nghĩa chuyên ngành: kỳ vọng, Nguồn khác: Nghĩa...
  • Tínht ừ: Đã có bằng sáng chế, môn bài, được cấp bằng sáng chế, được cấp môn bài,
  • Tính từ: (thông tục) thò ra (nhị hoa),
"
  • / iks´tendə /, Hóa học & vật liệu: chất kéo dài, Toán & tin: bộ mở rộng, mạch mở rộng, Xây dựng: đoạn nối...
  • Toán & tin: tâm đường tròn bàng tiếp, excenter of a triangle, tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
  • lệch tâm,
  • các ký tự mở rộng,
  • chức năng mở rộng, hàm mở rộng, efs ( extendedfunction store ), sự lưu trữ chức năng mở rộng, extended function store (efs), sự lư trữ chức năng mở rộng
  • phần trợ giúp mở rộng, sự giúp đỡ mở rộng,
  • điểm yên ngựa,
  • sản phẩm mở rộng,
  • tái sản xuất mở rộng,
  • sự kết buộc mở rộng,
  • màu mở rộng, extended color attributes, các thuộc tính màu mở rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top