Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Externe” Tìm theo Từ (655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (655 Kết quả)

  • sự tham chiếu ngoài,
  • / iks´tə:n /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, danh từ, học sinh ở ngoài trường,
  • / eks'tə:nl /, Tính từ: Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán),...
  • Danh từ: thực bì luân phiên, so le,
  • / iks'tri:m /, Tính từ: Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo)...
  • / ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú,
  • sợi cung ngoài,
  • cơ gian sườn ngoài,
  • liệt mắt cơ ngoài,
  • tai ngoài,
  • các dây thần kinh cảnh ngoàì,
"
  • bệnh lạc nội mạc tử cung ngoài tử cung,
  • viêm tai ngoài,
  • áongoài nang trứng,
  • mào chẩm ngòai,
  • tĩnh mạch chậu ngoài,
  • tĩnh mạch khấu cái ngoài,
  • sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh,
  • màng gian sườn ngoài,
  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top