Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extremes” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / iks'tri:m /, Tính từ: Ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo)...
  • Danh từ: món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính),
  • / iks´tri:mist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, agitator...
  • / /ɪk.ˈstri.məm/ /, Danh từ, số nhiều extrema: cực trị,
"
  • Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ, broken extremal, đường cực trị gấp...
  • đoạn cuối, đoạncuối,
  • ngoại hạng,
  • giá trị cực trị,
  • tử ngoại cực ngắn,
  • / iks´tri:mli /, Phó từ: vô cùng, cực độ, Xây dựng: cực đoan, cực kì, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / iks´tri:mizəm /, danh từ, chủ nghĩa cực đoan,
  • lũ cực trị,
  • dòng cực trị,
  • người theo thuyết keynes cực đoan,
  • sự tắt dần sâu,
  • thớ biện, thớ biên, extreme fibre stress, ứng suất trên thớ biên
  • vị trí biên, vị trí cực hạn,
  • áp suất tới hạn, áp suất siêu cao, áp suất cực hạn,
  • tầm xa nhất,
  • thớ chịu kéo ngoài cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top