Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FPP” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • fít-pao-giây,
  • (tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor),
  • trong truyền thông không đồng bộ đây là một tiêu chuẩn nhằm đảm bảo truyền dẫn không bị lỗi cho các tệp chương trình và dữ liệu thông qua hệ thống điện thoại,
  • Tính từ: (viết tắt) của opposite, như opposite,
"
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • bộ xử lý dấu chấm động,
  • bộ xử lý dấu phẩy động,
  • giao thức đường truyền cố định,
  • ứng dụng, chương trình ứng dụng,
  • trạm ftp,
  • ftp nặc danh, ftp vô danh,
  • địa chỉ ftp,
  • Danh từ: (viết tắt) của pages (các trang), (viết tắt) của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho..; viết trước chữ ký) (như) per...
  • chương trình ứng dụng,
  • giao thức chuyển tệp (ftp) theo lô,
  • tấm hình quang,
  • lặp lại trường,
  • đánh dấu ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top