Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fabulate” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • /'tæbjʊleit/, Ngoại động từ: xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê, làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho, Hình Thái Từ:
  • / 'mækjuleit /, Ngoại động từ: làm cho có vết; làm nhơ bẩn, Tính từ: có vết; có điểm nhơ bẩn, Kỹ thuật chung:...
  • / ,sə'bilit /, sabulit (một loại thuốc nổ),
  • Tính từ: thuộc đồ gốm,
"
  • / ´su:bju¸leit /, Tính từ: (sinh vật học) hình giùi,
  • / 'tæbjʊleitid /, Xây dựng: giải (toán) theo bảng,
  • / ´tju:bju¸leit /, Kỹ thuật chung: hình ống,
  • / 'æmbjʊleit /, đi dạo, dạo chơi, Từ đồng nghĩa: verb, foot , pace , step , tread
  • / 'fæbjulaiz /, Ngoại động từ: làm thơ ngụ ngôn; nói bịa,
  • Tính từ, cũng lobulated: chia thành thùy con,
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • / 'tæbjuli /, Số nhiều của .tabula:,
  • / 'fækjulə /, dải sáng của mặt trời, vết sáng,
  • / æb´leit /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, hình thái từ: Y học: cắt bỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • mắt cá ngoài xương mác,
  • bảng thị giá (chứng khoán),
  • mào giữaxương mác,
  • chỏm xương mác,
  • mào liên cốt xương mác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top