Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fabulation” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • /,tæbjʊ'lei∫n/, Danh từ: sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng, Cơ - Điện tử: sự lập bảng, sự phân loại, Toán...
  • / ¸lɔbju´leiʃən /, danh từ, sự chia thành thùy con,
  • nổi sần,
  • / ¸mækju´leiʃən /, danh từ, vết, chấm, sự làm vấy vết, kiểu phân bố các chấm trên động vật hoặc thực vật,
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • dạng bảng,
  • / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá), (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng), Hóa...
  • kết thúc bằng tab,
  • sự định cột ngang,
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • sự định cột dọc, sự lập bảng dọc, sự lập bảng thẳng đứng,
"
  • bảng lập thành (bảng quy đổi hoặc đối chiếu lập sẵn),
  • sự tạo bảng tra chéo,
  • nhãn bảng,
  • sản vật cắt bỏ,
  • sự bào mòn do gió,
  • trình bày theo bảng ngang, lập biểu ngang,
  • trình bày theo bảng dọc, lập bảng theo chiều đứng,
  • băng tích bão mòn,
  • sự bào mòn do sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top