Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Face-off” Tìm theo Từ (22.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.116 Kết quả)

  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • mặt gạch,
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • công tác ốp mặt,
  • mặt quạt gió,
  • cách bán hàng mặt đối mặt,
  • đối thoại trực diện,
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • truyền thông mặt đối mặt,
  • gương lò than,
"
  • mặt trống,
  • mặt đứt gãy, mặt đứt gãy,
  • mặt phẳng nứt, mặt kẽ nứt,
  • mặt ngoài của tường,
  • mặt đường hàn, mặt mối hàn,
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • độ đậm nhạt của nét chữ, độ đậm nhạt kiểu chữ, độ dày con chữ,
  • mặt của đơn hình,
  • mặt rốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top