Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-and-square” Tìm theo Từ (11.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.353 Kết quả)

  • Phó từ (thông tục): lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo,
  • đầu vuông, mặt đầu vuông (dao phay trục đứng),
  • đầu trục vuông,
  • / skweə /, tính từ: vuông, có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng), có hình thù tương đối rộng và chắc, to ngang, có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng,...
"
  • mối nối ghép kiểu mộng vuông,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • như fair and square,
  • gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm),
  • chất lượng tốt và dễ bán,
  • giá cả công bằng và phải chăng,
  • hình ảnh trung thực và xác đáng, quan điểm sự thật và công bằng vô tư, tình trạng xác đúng,
  • Thành Ngữ:, through foul and fair, bằng mọi cách
  • thước nách có đế, ke có đế,
  • bulông đầu vuông,
  • ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • ê ke thợ mộc, thước vuông thợ mộc,
  • giũa vuông,
  • chính phương,
  • ma phương,
  • thép góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top