Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fais” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / feinz /,
"
  • wide-area information server,
  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • Danh từ: ( fats) (dùng (như) số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso, ( số nhiều) súc vật vỗ béo để làm thịt,
  • / 'deiis /, Danh từ: bệ, đài, bục, Xây dựng: đế cao, Kỹ thuật chung: bệ, Từ đồng nghĩa:...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • như donnybrook,
  • sai sót thiết bị,
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • tiền thuê phải chăng,
  • gió xuôi, gió thuận chiều,
  • hội chợ triển lãm hàng mẫu, triển lãm hàng hóa,
  • triển lãm quanh vòng, luân hồi,
  • hội chợ bán buôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top