Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fancies” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
"
  • / 'feisiz /, Danh từ, số nhiều .facies: mặt; diện; bề mặt, dáng; vẻ, (sinh học) quần diện thay thế, (địa chất) nham tướng; khoáng tướng, mặt diện, tướng (đá), vẻ mặt,...
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • / 'fænslis /, Tính từ: không có sức tưởng tượng,
  • Danh từ: người chơi chó, người nuôi chó, người bán chó,
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • diện bán nguyệt (của xương chậu),
  • tướng rìa,
  • tướng biển,
  • tướng cát,
  • bề mặt trái đất, tướng lục địa,
  • tướng biển thẩm,
  • diện nhĩ (xương chậu),
  • tướng gần bờ (biển),
  • tướng gần bờ,
  • tướng khoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top