Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faraway” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
"
  • Phó từ: một phần; phần nào,
  • / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway, con trai bà ta hơi bốc đồng đấy
  • / ˈfɛərˌweɪ /, Danh từ: kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn), Cơ khí & công trình:...
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • máy dùng đĩa faraday, máy phát faraday,
  • sự quay quanh faraday, sự quay faraday,
  • hằng số faraday,
  • hình trụ faraday, trụ chắn điện faraday, trụ chắn hạt faraday,
  • đĩa faraday,
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • buồng iôn hóa,
  • đĩa faraday,
  • hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ
  • ống (lực) faraday,
  • / 'eəriəwei /, cửa thông ánh sáng, hố tập trung nước, đường hào, lối đi, thông gió,
  • / ´pa:k¸wei /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên), Giao thông & vận tải: đường đỗ xe, Xây...
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường qua làng,
  • lồng faraday, màn chắn faraday, tấm chắn faraday,
  • dòng cảm ứng, dòng faraday,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top