Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Farey” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / 'fi:ri /, như faerie,
  • / ´fa:si /, Danh từ: (thú) bệnh loét da (ngựa), Y học: bệnh lở ngựa,
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
  • người đi biển, thuỷ thủ,
  • giá cước giới thiệu,
  • thời điểm gốc,
"
  • mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • giá biểu khuyến khích, giá cước du lịch, giá vé khuyến khích,
  • giá cước chung,
  • tiền vé trả thêm,
  • việc làm giả vé tàu,
  • giá cước thuần,
  • giá vé hành khách,
  • giá vé người lớn,
  • giá bao trọn lô,
  • giá cước nội địa,
  • giá cước có điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top