Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faure” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • bản cực faure, bản cực ôxit, phiến faure, tấm bột chì,
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • ắcqui bản cực bột nhão, ắcqui faure,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
"
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • thời điểm gốc,
  • mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • giá biểu khuyến khích, giá cước du lịch, giá vé khuyến khích,
  • giá cước chung,
  • tiền vé trả thêm,
  • việc làm giả vé tàu,
  • giá cước thuần,
  • giá vé hành khách,
  • giá vé người lớn,
  • giá bao trọn lô,
  • giá cước nội địa,
  • giá cước có điều kiện,
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top