Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Favorably” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích, Toán & tin: thuận tiện,...
  • biến cố thuận lợi,
  • Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
  • giá ưu đãi,
  • cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận,
  • sự đãi ngộ ưu đãi,
  • biến cố thuận lợi,
"
  • điều kiện ưu đãi,
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • thuận sai hối đoái, tỷ giá hối đoái thuận,
  • gió thuận, gió xuôi,
  • mức lãi xuất ưu đãi,
  • điều kiện thuận lợi,
  • những điều kiện thuận lợi,
  • phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi,
  • đồng tiền yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top