Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Febrific” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / tə'rifik /, Tính từ: (thông tục) rất lớn; cực kỳ, (thông tục) xuất sắc, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Tính từ: thuộc ferit, hợp kim sắt, ferit, ferritic stainless steel, thép ferit không gỉ
  • Tính từ: nhả tơ; sinh tơ,
  • Tính từ:,
  • ban đào sốt,
  • thép ferit không gỉ,
  • thép đông ferrit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top