Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Federacy” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • / v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động từ: tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang, hình...
  • / 'fedərəl /, Tính từ: (thuộc) liên bang, Kỹ thuật chung: liên bang (thuộc), federal policies, chính sách liên bang, federal police, cảnh sát liên bang
  • tiền quỹ liên bang,
  • chính phủ liên bang,
  • quy chế liên bang,
  • thuế liên bang,
  • hải quân liên bang,
  • quỹ liên bang,
"
  • đường sắt liên bang Áo,
  • thuế thu nhập liên bang,
  • ban thống đốc dự trữ liên bang, cục dự trữ liên bang,
  • thiếu hụt ngân sách liên bang,
  • ngân hàng dự trữ liên bang,
  • hệ thống dự trữ liên bang,
  • phiếu khoán dự trữ liên bang,
  • chứng khoán của cơ quan liên quan,
  • ngân hàng tài trợ liên bang,
  • lãi suất liên bang,
  • đạo luật dự trữ liên bang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top