Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feedbag” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy, (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể...
"
  • / 'fi:dbæk /, Danh từ: thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi, sự quay lại của một phần đầu ra của hệ thống để trở về gốc của nó, nhất là để điều chỉnh đầu ra;...
  • cho bú,
  • hồi tiếp thẳng, hồi tiếp trực tiếp,
  • sự cấp liệu bằng goòng nhỏ,
  • (sự) nuôi ngoài đường miệng,
  • sản phẩm ăn được, sản phẩm thực phẩm,
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • đường nhanh,
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
  • thiết bị tiếp liệu, dụng cụ cấp phôi,
  • (sự) cho ănđặt ống,
  • phản hồi tiêu cực, Kỹ thuật chung: hồi tiếp âm, hồi tiếp ngược, liên hệ ngược âm, phản hồi âm, sự hồi tiếp âm, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp...
  • sự cấp liệu bằng tay,
  • sự cấp liệu từng đợt,
  • phản hồi sửa chữa,
  • sự cho ăn hôn hợp,
  • hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển,
  • hồi tiếp song song,
  • sự hồi tiếp (âm) nối tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top