Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fewest” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • / 'njuist /, gần nhất, mới nhất,
  • Nghĩa chuyên ngành: thấp nhất, Nghĩa chuyên ngành: nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'forist /, Danh từ: rừng, (pháp lý) rừng săn bắn, Ngoại động từ: trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng, hình...
  • / ´fju:nis /, danh từ, số ít, tình trạng ít, sự ít,
  • Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • / ´dʒu:is /, Danh từ: người đàn bà do thái,
  • / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire...
"
  • / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
  • Danh từ: lớp phù sa lâu đời,
  • / i´dʒest /, ngoại động từ, (sinh học) bài tiết,
  • / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, Nội động từ: dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, Ngoại...
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó con,
  • tình trạng ẩm lại,
  • phong cảnh rừng,
  • trống rừng,
  • đường lâm nghiệp, đường rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top