Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fianc” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

"
  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • Danh từ: chồng chưa cưới, vị hôn phu,
  • danh từ chồng chưa cưới,
  • đồng phrăng của ma-đa-ga-xca,
  • Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích,
  • đồng phrăng của mali,
  • đồng franc vàng, pháp bằng-vàng, đồng phật-lăng vàng, đồng phrăng vàng,
  • đơn vị cộng đồng tài chính châu phi,
  • đồng phrăng xanh,
  • đồng phrăng châu Âu,
  • vùng phật lăng, vùng franc, vùng tiền pháp,
  • đồng phrăng pháp,
  • đồng phrăng của lúc-xăm-bua,
  • đồng phrăng của ma-rốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top