Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fidgets” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´fidʒit /, Danh từ: ( số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), Ngoại...
  • / ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Tính từ: nhỏ tí tẹo, cực bé,
  • / ´midʒit /, Danh từ: người lùn, vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ, Toán & tin: rất nhỏ, Cơ khí & công trình: tý...
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • những chuyến bay khí cầu, việc thả khí cầu,
"
  • công cụ con,
  • thiết bị thu nhỏ,
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • Danh từ: (thông tục) tài trồng vườn,
  • ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh),
  • / 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
  • Danh từ số nhiều: quả đậu xanh, quả đậu xanh,
  • công cụ lõi từ,
  • Thành Ngữ:, my fingers itch, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
  • công cụ hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top