Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Filleting” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • sự độn (hàn),
"
  • filê khi làm sạch, phế phẩm thịt thăn,
  • lọc, sự lọc, sự lọc, sự thanh lọc, thanh lọc,
  • Danh từ: sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán,
  • đánh dấu đầu hàng,
  • nối hạt kích nổ, sự đóng viên,
  • / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursory , ephemeral ,...
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • trục cán phôi,
  • dây chuyền thịt phi lê,
  • sự lọc hấp thụ, sự lọc hút thụ,
  • sự lọc tích cực,
  • lớp lọc, lớp thấm,
  • sự cố kết thấm,
  • bình lọc,
  • môi trường thấm, chất lọc,
  • bề mặt lọc, bề mặt lọc của phin, bề mặt lọc,
  • bộ lọc bụi, bộ lọc, thiết bị lọc, thiết bị lọc bụi,
  • sự lọc kiểu răng lược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top