Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Finances” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / fɪˈnæns , ˈfaɪnæns /, Danh từ: tài chính, ( số nhiều) của cải; vốn liếng, Ngoại động từ: cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài...
  • vốn nước ngoài,
  • / fai´nænsiə /, Danh từ: chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, Kinh tế: cung cấp tiền cho, nhà...
  • / ¸selffai´nænst /, Kinh tế: tự huy động vốn, tự lo vốn,
  • hành vi tài chính,
  • tài trợ từ bên ngoài, tăng vốn từ bên ngoài,
  • dự luật tài chính, dự thảo ngân sách, dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính, hối phiếu (thông dụng), tín phiếu tài chính,
  • người đại lý tài vụ,
  • tài chính chức năng,
  • tài chính cá nhân,
"
  • tự huy động vốn, tự lo vốn, tự trù liệu kinh phí,
  • tự tài trợ,
  • tài chánh cân bằng,
  • tài chanh thương nghiệp, vốn thương nghiệp,
  • tài trợ (cho) công ty, tài chính doanh nghiệp,
  • ủy ban tài chính,
  • phí tổn tài chính, tài trợ,
  • công ty kinh doanh tiền bạc,
  • thị trường lưu thông tiền tệ, thị trường tài chính, thị trường tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top