Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Finiki” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ´finikin /, như finical,
  • / ´fainiəl /, Danh từ: (kiến trúc) hình chạm đầu mái, Xây dựng: hình chạm đầu mái, Từ đồng nghĩa: noun, spire
  • lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh chế, sự làm mịn, sự tinh chế, sự...
  • gỗ hinoki,
  • / ´minikin /, Danh từ: người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu,
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • / ˈfɪnɪʃ /, Danh từ: sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện, (kiến trúc) phần hoàn thiện, vật liệu...
"
  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / ´finis /, Danh từ, chỉ số ít: hết (viết ở cuối sách), sự kết liễu, sự tận số,
  • sự làm sạch bề mặt,
  • sự cán láng, sự cán bóng (để làm nhẵn bề mặt),
  • sự sửa tinh bên ngoài,
  • chất làm trong đồ uống, chất làm sạch, chất làm trong, chất làm trong nước quả,
  • sơn hoàn thiện,
  • thanh ốp nẹp,
  • sự mài nghiền hoàn thiện,
  • đánh bóng,
  • ôtômat hữu hạn,
  • hình học hữu hạn,
  • nhóm hữu hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top