Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firmed” Tìm theo Từ (1.798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.798 Kết quả)

  • trụ palê cố định,
  • / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • trụ pale cố định,
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • bình dập lửa, bình chữa cháy,
"
  • dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình,
  • thép định hình, thép định hình, formed steel construction, kết cấu thép định hình
  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • / find /, Tính từ: có vây, Cơ - Điện tử: (adj) có gờ, Toán & tin: dựa vào, tựa lên, tựa vào, Xây...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • một loại ziriconi dẻo,
  • khung gỗ chèn đất,
  • tiết diện cong,
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top