Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First-class ” Tìm theo Từ (1.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.839 Kết quả)

  • / ´fə:st¸kla:s /, danh từ, nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất (xe lửa...), hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi), tính từ, loại một, loại nhất, phó từ, bằng vé...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất,
  • giấy chứng nhận việc làm,
  • dịch vụ bưu điện hạng nhất,
  • dịch vụ hạng nhất,
  • môđun loại một,
  • thương phiếu hảo hạng,
  • hành khách hạng nhất,
  • phiếu khoán hạng nhất,
  • khóa học cấp cứu,
"
  • cọc gỗ hảo hạng,
  • / fə:st /, Tính từ: thứ nhất, Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, Phó từ: trước tiên, trước hết, trước, Đầu tiên, lần đầu, thà, he'd die first...
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • đến trước, được phục vụ trước,
  • Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
  • hạng nhất,
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • Danh từ: người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục),
  • nước đầu, nước chảy ra khi mở vòi lần đầu tiên, có thể có nồng độ nhiễm chì cao nhất từ các vật liệu ống nước.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top