Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Five-and-ten” Tìm theo Từ (10.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.703 Kết quả)

  • / ´fen¸faiə /, danh từ, ma trơi,
  • / ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số mười, (trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô...
  • Danh từ: bữa trà lúc năm giờ chiều,
  • một cái gì vừa nhỏ vừa rẻ tiền,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
"
  • đất đầm lầy, đất lầy,
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • Danh từ: (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu,
  • Danh từ: mười đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất,
  • động cơ v-10,
  • dàn ăng ten hướng dọc, ăng ten hướng dọc,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • giũa tay,
  • cát hạt nhỏ, cát nhỏ hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top