Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flamme” Tìm theo Từ (1.287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.287 Kết quả)

  • / fleim /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, (đùa cợt) người yêu, người tình, Đổ dầu vào lửa, Nội động từ: ( (thường) + away,...
  • tính từ (tiếng pháp) (theo sau danh từ) (về thực phẩm) đốt rượu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, Ngoại động từ: làm cho có mép, làm cho có bờ,...
  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • / ´klæmi /, Tính từ: lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), Kỹ thuật chung: dính kết, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ´fleimen /, Danh từ, số nhiều flamens, flaminess: (từ cổ la mã) vị chủ tế,
  • / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa, Kỹ thuật chung: bắt lửa, cháy, Từ...
  • ngọn lửa để cắt, ngọn lửa hàn, ngọn lửa cắt, ngọn lửa cắt,
  • ngọn lửa kích nổ,
  • ngọn lửa lạnh,
  • muội than,
  • Tính từ: chịu lửa; chống lửa, chịu lửa, chống cháy, chịu lửa, chống lửa,
  • sự làm sạch bằng lửa,
  • nhuộm màu ngọn lửa,
  • sự nung gạch,
  • sự luyện cứng vỏ bằng ngọn lửa, sự tôi bằng ngọn lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top