Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flap ” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

"
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi,
  • các cánh tà sau,
  • nắp van xả,
  • cửa lật,
  • cửa lưới gà, cánh cửa gập, automatic flap gate, cửa lưỡi gà tự động
  • cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau,
  • van lưỡi gà một chiều,
  • Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • cánh tà có khe,
  • cánh tà có khe, cánh tà sau tách rời,
  • cánh tà đuôi,
  • cánh tà mở rộng,
  • vòi phun có miệng loe,
  • nắp lật,
  • bản lề gập,
  • vít nâng cánh tà,
  • ngói bản rộng, ngói máng,
  • bộ suy giảm kiểu cánh, bộ suy giảm kiểu dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top