Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flare-up ” Tìm theo Từ (2.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.099 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: loé sáng, Từ đồng nghĩa: verb, flare
  • / ´flɛər¸ʌp /, danh từ, sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm choáng mắt (bóng), sự nổi tiếng nhất thời, Từ đồng nghĩa:...
  • / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé, Ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháo sáng, chỗ xoè ở váy, chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu),...
  • lóe sáng,
  • Danh từ: (quân sự) đạn chiếu sáng,
  • khí bắt lửa,
  • súng hiệu,
  • đèn hiệu chỉ đường băng hạ cánh,
  • đèn báo khói,
  • sự thử nong rộng, thử nong rộng,
"
  • Danh từ: pháo sáng đeo dù, pháo sáng có dù (tín hiệu), pháo sáng,
  • bừng sáng mặt trời, vết sáng của mặt trời, vết lóa mặt trời, vết sáng mặt trời,
  • pháo sáng,
  • bờ sáng, rìa sáng,
  • / ´flɛə¸pa:θ /, danh từ, (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh),
  • mối ghép ống loe, ống loe,
  • ký sinh quang học, vết sáng quang học,
  • Thành Ngữ:, to flare out ( up ), loé lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top