Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flash ” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • / ´flæʃi /, Tính từ: hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / flæ∫ /, Danh từ: Ánh sáng loé lên; tia, (nhiếp ảnh) đèn nháy, giây lát, sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã, (quân sự)...
"
  • bình cất,
  • máng nước,
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • Danh từ: nơi ẩn náu của bọn bất lương,
  • / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • buồng phun, buồng đốt, phòng bốc hơi,
  • lớp phủ (phun) kim loại, sự phủ (phun) kim loại,
  • sự đánh giá mau chóng, sự đánh giá mau chóng,
  • cháy nhanh,
  • bình làm mát trung gian,
  • đèn xung, ống xung, đèn chớp, đèn hiệu, đèn pin, xenon flash lamp, đèn chớp xenon
  • đường phân khuôn (rèn dập), đường nối gờ,
  • bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh, bộ nhớ tác động nhanh, flash memory card, vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
  • khuôn ép nhanh, khuôn có lỗ thoát,
  • khuôn có lỗ thoát, khuôn ép nhanh,
  • sự thử điểm bốc cháy, thử đánh thủng,
  • Danh từ: (điện ảnh) bóng đèn nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top