Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flattop” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • thời kỳ ổn định,
  • / ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài, Nội động từ: trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh,...
  • / ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • Danh từ: gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép,
  • / ´læp¸tɔp /, Tin học: máy tính xách tay,
  • búa là chỏm cầu,
  • gạch (mầu) da cam,
"
  • búa "là" ray,
  • pin máy tính xách tay,
  • laptop, máy tính xách tay,
  • bay ngóc lên (sau khi bay chúc xuống), lấy lại đường bay ngang, Thành Ngữ:, to flatten out, trải ra, trải phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top