Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flied” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / fraid /, Toán & tin: bị nướng, quay vàng, Kinh tế: đã được rán,
  • phiến kính mang vật,
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • / fled /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .flee: Thời quá khứ của .fly:,
"
  • Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, - người lái máy bay, - cái nhảy vút lên, - (thông tục) người nhiều...
  • thịt rán,
  • chỉ gép tao, chỉ gộp tao, chỉ hợp tao,
  • ngành trồng cây lương thực, ngành trồng lúa,
  • chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
  • thịt bò rán,
  • fomat rán,
  • trứng rán,
  • cá rán,
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
  • người viết chi phiếu khống,
  • , time flies !, thời gian thắm thoát thoi đưa
  • trường chóng tàn, trường giảm nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top