Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flip-flops” Tìm theo Từ (656) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (656 Kết quả)

  • / ´flip¸flɔp /, Danh từ: dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên, dép (tông) xỏ ngón, dép kẹp, Ô tô: góc nhìn, Kỹ...
  • mạch lật động,
  • mạch bập bênh chọn xung, bộ đa hài một xung,
  • mạch bập bênh định thời,
  • chất điều chỉnh góc nhìn,
"
  • mạch lật dấu,
  • bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • mạch bập bênh t,
  • mạch chuyển đổi trễ, mạch lật trễ,
  • bộ khuếch đại bập bênh,
  • mạch bập bênh jk, mạch flip-flop jk,
  • cờ hiệu,
  • mạch flip-flop, mạch bập bênh,
  • / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, Nội động từ: lắc lư, Đi lạch...
  • mạch lật đối ngẫu,
  • flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs flip-flop), mạch bập bênh rs,
  • lật cho phép ngắt,
  • d flip-flop, flip-flop loại d,
  • mạch bập bênh chính-phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top