Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flot” Tìm theo Từ (2.404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.404 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ,
  • lưu lượng kế kiểu phao,
"
  • dòng trên tấm phẳng,
  • phương pháp đồ thị lô,
  • khe chữ t,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • / flou /, Danh từ: tảng băng nổi, Kỹ thuật chung: tảng băng nổi,
  • Danh từ: hỗn hợp fluo-oxi lỏng, chất lỏng fluo-oxigen,
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, Nội động từ: lắc lư, Đi lạch...
  • / flouw /, Danh từ: sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, cục...
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • / flæt /, Danh từ: dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, căn hộ, mặt phẳng,...
  • / flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục, sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai, Động từ:...
  • / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ...
  • bàn xoa (thủ công),
  • / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, người gieo tai tiếng cho gia đình, Ngoại động...
  • cụm xốp, khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.
  • / flog /, Động từ: quất mạnh, (từ lóng) bán, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to flog a dead horse, phí công vô ích,...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top