Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fluffed” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

"
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • / flʌʃt /, Tính từ: xúc động, i'm very flushed with your success, tôi rất phấn khởi về sự thành công của bạn, Cơ khí & công trình: được xối sạch,...
  • bị rà mòn, bị cọ mòn,
  • có vách đứng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / ´pʌft /, tính từ, (thông tục) hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi,
  • / ´flu:tid /, Tính từ: có đường rãnh (cột), Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, Hóa học & vật liệu: được khía...
  • / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • / ´flʌfi /, Tính từ: như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / flʌf /, Danh từ: nùi bông, nạm bông, lông tơ, ( radio) câu đọc sai, (sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở, Ngoại động từ: làm (mặt trái da) cho mịn...
  • ổ dùng để hãm, ổ dùng để kẹp,
  • tim băm nhỏ,
  • thịt đã băm xay,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • kính lượn sóng,
  • thân dầm hình sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top