Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fluke ” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / flu:k /, Danh từ: sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, Danh từ ( (cũng) .flue): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
"
  • / ´flu:tid /, Tính từ: có đường rãnh (cột), Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, Hóa học & vật liệu: được khía...
  • dòng,
  • chốt neo,
  • máy tạo vảy,
  • / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang,
  • / ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột),
  • / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • sánlá máu,
  • sán lá ruột,
  • sánlá phổi,
  • Danh từ: (động vật) sán lá; sán lá gan,
  • sán lá gan,
  • / ´flu:ki /, Tính từ: hên, may mắn, tốt số, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thất thường, hay thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / fleik /, Danh từ: giàn, giá phơi (để phơi cá...), bông (tuyết), Đóm lửa, tàn lửa, lớp thịt (của cá), mảnh còn sót lại, (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn, Nội...
  • / ´flu:i /, tính từ, như múi bông; mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top