Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flunkee” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´flʌηki /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky): kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang,
  • / ´flæηkə /, Danh từ: công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn, vật nằm bên sườn, ( số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn, Kinh...
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / flu:k /, Danh từ: sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, Danh từ ( (cũng) .flue): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
"
  • / flʌnk /, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): hỏng (thi), Đánh hỏng, làm thi trượt, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục):...
  • sánlá máu,
  • chốt neo,
  • Danh từ: (động vật) sán lá; sán lá gan,
  • sán lá gan,
  • sán lá ruột,
  • sánlá phổi,
  • Thành Ngữ:, to flunk out, (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top