Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fois” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Danh từ: phật giáo trung quốc,
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
"
  • hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • / fɔin /, nội động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn,
  • giấy vẽ kim loại,
  • cách nhiệt bằng tấm, sự cách nhiệt bằng tấm,
  • câynhồi lá vàng,
  • Danh từ: vàng lá,
  • lá vàng, vàng lá,
  • lá nhôm, corrugated aluminium foil, lá nhôm dập sóng
  • giấy đồng, đồng lá,
  • lá cách nhiệt, tấm cách nhiệt,
  • hồ, hào, mương, rãnh,
  • Danh từ: lá platin,
  • lá kim loại, màng mạ kim, metal foil capacitor, tụ điện lá kim loại
  • lá mi-ca, lá mica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top